VIETNAMESE

Chỗ phồng

word

ENGLISH

Bulge

  
NOUN

/bʌldʒ/

Swelling

Từ 'chỗ phồng' là phần bề mặt bị lồi lên hoặc nhô ra do áp lực hoặc biến dạng.

Ví dụ

1.

Có một chỗ phồng trên tường do hư hại bởi nước.

There was a bulge in the wall caused by water damage.

2.

Chỗ phồng trên lốp cho thấy vấn đề về cấu trúc.

The bulge in the tire indicated a structural issue.

Ghi chú

Bulge là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Bulge nhé! check Nghĩa 1: Sự tăng đột ngột hoặc sự gia tăng - Lĩnh vực kinh tế và thống kê Ví dụ: The holiday season caused a bulge in online shopping activity. (Mùa lễ hội đã gây ra sự tăng đột ngột trong hoạt động mua sắm trực tuyến.) check Nghĩa 2: Ưu thế tạm thời hoặc lợi thế - Ngôn ngữ đời thường Ví dụ: The team gained a bulge over their rivals with an early goal. (Đội đã có lợi thế tạm thời so với đối thủ nhờ bàn thắng sớm.) check Nghĩa 3: Tình trạng căng tràn hoặc thừa mứa - Lĩnh vực mô tả vật lý và hình dáng Ví dụ: His pockets were bulging with coins after the arcade visit. (Túi của anh ấy căng phồng với đầy xu sau khi đi chơi trò chơi điện tử.)