VIETNAMESE

váy đuôi cá

váy đuôi cá dài

word

ENGLISH

mermaid dress

  
NOUN

/ˈmɜː.meɪd drɛs/

fish-tail dress

Váy đuôi cá là loại váy ôm ở phần trên và xòe ở phần đuôi.

Ví dụ

1.

Chiếc váy đuôi cá làm nổi bật đường cong của cô ấy.

The mermaid dress accentuated her curves.

2.

Váy đuôi cá làm cô ấy trông thật lộng lẫy.

The mermaid dress made her look stunning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Dress khi nói hoặc viết nhé! check Cocktail dress – váy dạ tiệc Ví dụ: She wore a stunning cocktail dress to the evening party. (Cô ấy mặc một chiếc váy dạ tiệc tuyệt đẹp đến bữa tiệc tối.) check Summer dress – váy mùa hè Ví dụ: A light summer dress is perfect for hot weather. (Một chiếc váy mùa hè nhẹ nhàng rất phù hợp với thời tiết nóng.) check Wedding dress – váy cưới Ví dụ: The bride chose a white wedding dress for her big day. (Cô dâu chọn một chiếc váy cưới màu trắng cho ngày trọng đại của mình.) check Evening dress – váy dạ hội Ví dụ: He complimented her elegant evening dress at the gala. (Anh ấy khen chiếc váy dạ hội thanh lịch của cô ấy tại buổi dạ tiệc.)