VIETNAMESE
nhẵn bóng
bóng loáng, sáng bóng
ENGLISH
glossy
/ˈɡlɒs.i/
shiny, polished
Nhẵn bóng là bề mặt mịn màng và sáng loáng.
Ví dụ
1.
Chiếc xe có lớp sơn nhẵn bóng khiến nó nổi bật trên đường.
The car had a glossy finish that made it stand out on the road.
2.
Bìa tạp chí nhẵn bóng thu hút sự chú ý của mọi người.
The glossy magazine cover caught everyone's attention.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của glossy (nhẵn bóng) nhé!
Shiny – Bóng loáng
Phân biệt:
Shiny nhấn mạnh vào bề mặt phát sáng, phản chiếu ánh sáng – gần nghĩa với glossy.
Ví dụ:
The car has a shiny new finish.
(Chiếc xe có lớp sơn bóng loáng mới tinh.)
Slick – Trơn láng
Phân biệt:
Slick chỉ bề mặt mượt và bóng, đôi khi mang cảm giác “bóng bẩy” hơi thái quá – đồng nghĩa với glossy trong thiết kế và vật liệu.
Ví dụ:
The brochure was printed on slick paper.
(Tờ rơi được in trên giấy bóng loáng.)
Polished – Đánh bóng
Phân biệt:
Polished là trạng thái sau khi được làm bóng kỹ càng – gần với glossy trong chất lượng hoàn thiện.
Ví dụ:
The floor looked polished and elegant.
(Sàn nhà trông bóng loáng và sang trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết