VIETNAMESE

điện một chiều

DC

word

ENGLISH

direct current

  
NOUN

/dɪˈrɛkt ˈkʌrənt/

“Điện một chiều” là dòng điện chỉ có một hướng di chuyển, không thay đổi theo thời gian.

Ví dụ

1.

Dòng điện một chiều được sử dụng trong pin.

Direct current is used in batteries.

2.

DC thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử.

DC is often used in electronics.

Ghi chú

Từ Direct current là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điệnđiện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Constant voltage – Điện áp không đổi Ví dụ: Direct current provides a constant voltage in one direction. (Điện một chiều cung cấp điện áp không đổi theo một hướng.) check Battery power – Nguồn điện từ pin Ví dụ: Most electronic devices use direct current from battery power. (Phần lớn thiết bị điện tử sử dụng nguồn điện một chiều từ pin.) check DC motor – Động cơ điện một chiều Ví dụ: DC motors operate efficiently on direct current systems. (Động cơ điện một chiều hoạt động hiệu quả trong các hệ thống điện một chiều.) check Power supply adapter – Bộ chuyển nguồn Ví dụ: Chargers often have a power supply adapter that converts AC into direct current. (Các bộ sạc thường có bộ chuyển nguồn để chuyển từ điện xoay chiều sang điện một chiều.)