VIETNAMESE
guồng bơm
ENGLISH
pump wheel
/pʌmp wiːl/
Guồng bơm là bộ phận của máy bơm giúp đẩy chất lỏng qua hệ thống.
Ví dụ
1.
Guồng bơm đảm bảo dòng chảy hiệu quả của nước.
The pump wheel ensures the efficient flow of water.
2.
Chúng tôi đã thay thế guồng bơm bị hỏng để khôi phục chức năng.
We replaced the damaged pump wheel to restore functionality.
Ghi chú
Từ Pump wheel là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và hệ thống bơm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Impeller – Cánh bơm
Ví dụ:
The pump wheel, also called an impeller, moves fluid through the pump system.
(Guồng bơm, còn gọi là cánh bơm, giúp đẩy chất lỏng qua hệ thống bơm.)
Centrifugal motion – Chuyển động ly tâm
Ví dụ:
Pump wheels often operate using centrifugal motion to create pressure.
(Guồng bơm thường hoạt động theo nguyên lý chuyển động ly tâm để tạo áp suất.)
Water flow – Lưu lượng nước
Ví dụ:
The size of the pump wheel directly affects the water flow rate.
(Kích thước guồng bơm ảnh hưởng trực tiếp đến lưu lượng nước.)
Hydraulic system – Hệ thống thủy lực
Ví dụ:
Pump wheels are key components in hydraulic systems.
(Guồng bơm là thành phần quan trọng trong hệ thống thủy lực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết