VIETNAMESE

vú heo

vú lợn

word

ENGLISH

sow's udder

  
NOUN

/saʊz ˈʌdə/

pig's teats

Vú heo là bộ phận tiết sữa của lợn cái, gồm nhiều núm vú để nuôi đàn con.

Ví dụ

1.

Vú heo cung cấp sữa cho đàn con.

The sow's udder provided milk for her piglets.

2.

Đàn lợn con tranh giành vú heo mẹ.

The piglets competed for access to the sow's udder.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Sow khi nói hoặc viết nhé! check Sow piglets – lợn con Ví dụ: The sow piglets stayed close to their mother for warmth. (Những con lợn con ở gần mẹ để giữ ấm.) check Pregnant sow – lợn nái mang thai Ví dụ: The farmer cared for the pregnant sow until she gave birth. (Người nông dân chăm sóc con lợn nái mang thai cho đến khi nó sinh.) check Sow feed – thức ăn cho lợn nái Ví dụ: He prepared special sow feed to keep her healthy. (Anh ấy chuẩn bị thức ăn đặc biệt cho lợn nái để giữ nó khỏe mạnh.) check Fat sow – lợn nái béo Ví dụ: The fat sow rested in the shade after eating. (Con lợn nái béo nghỉ ngơi dưới bóng râm sau khi ăn.)