VIETNAMESE

oặt

rủ xuống, uể oải

word

ENGLISH

drooping

  
ADJ

/ˈdruːp.ɪŋ/

limp, sagging

Oặt là trạng thái yếu ớt, không còn sức sống hoặc ngả nghiêng.

Ví dụ

1.

Dáng đi của anh ấy oặt xuống sau nhiều giờ ngồi ở bàn làm việc.

His posture was drooping after hours of sitting at the desk.

2.

Những bông hoa bắt đầu oặt xuống sau vài ngày không được tưới.

The flowers started drooping after not being watered for a few days.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của drooping (oặt) nhé! check Wilting – Héo rũ Phân biệt: Wilting mô tả sự mềm yếu, rũ xuống do thiếu sức sống – gần với drooping trong ngữ cảnh thực vật hoặc cơ thể người. Ví dụ: The flowers were wilting under the sun. (Hoa đang héo rũ dưới ánh nắng.) check Sagging – Chảy xệ Phân biệt: Sagging miêu tả trạng thái sa xuống do trọng lượng hoặc tuổi tác – đồng nghĩa hình ảnh với drooping. Ví dụ: The old sofa was sagging in the middle. (Chiếc ghế sofa cũ bị chảy xệ ở giữa.) check Slumping – Gục xuống Phân biệt: Slumping chỉ tư thế rũ xuống, thường do mệt mỏi hoặc chán nản – tương tự với drooping khi mô tả người. Ví dụ: He was slumping in his chair after a long day. (Anh ấy gục xuống ghế sau một ngày dài.) check Flagging – Suy yếu, sa sút Phân biệt: Flagging diễn tả sự giảm sút về năng lượng hoặc tinh thần – gần với drooping về biểu hiện cơ thể. Ví dụ: Her energy was flagging by noon. (Năng lượng của cô ấy giảm sút vào buổi trưa.)