VIETNAMESE
phốc sóc
chó phốc
ENGLISH
pomeranian
/ˌpɒməˈreɪnɪən/
spitz dog
Phốc sóc là giống chó nhỏ, lông xù, có nguồn gốc từ Đức.
Ví dụ
1.
Con phốc sóc sủa người đưa thư.
The pomeranian barked at the mailman.
2.
Phốc sóc nổi tiếng với bộ lông xù.
Pomeranians are known for their fluffy coats.
Ghi chú
Từ Pomeranian là một từ vựng thuộc lĩnh vực thú cưng và giống chó. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Toy breed – Giống chó nhỏ
Ví dụ:
The Pomeranian is a popular toy breed known for its fluffy coat.
(Phốc sóc là giống chó nhỏ phổ biến với bộ lông xù.)
Lapdog – Chó bầu bạn
Ví dụ:
The Pomeranian is often kept as a lapdog due to its small size and affectionate nature.
(Phốc sóc thường được nuôi làm chó bầu bạn vì kích thước nhỏ và tính tình thân thiện.)
Fluffy coat – Lông xù
Ví dụ:
Pomeranians are known for their thick, fluffy coat that requires regular grooming.
(Phốc sóc nổi bật với bộ lông dày, xù và cần được chăm sóc thường xuyên.)
Companion dog – Chó đồng hành
Ví dụ:
The Pomeranian is a loyal companion dog ideal for apartment living.
(Phốc sóc là loài chó đồng hành trung thành, phù hợp với cuộc sống căn hộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết