VIETNAMESE

công suất danh định

công suất ghi nhãn

word

ENGLISH

nominal power

  
NOUN

/ˈnɒmɪnl ˈpaʊər/

labeled power

Công suất danh định là công suất được ghi trên nhãn thiết bị.

Ví dụ

1.

Công suất danh định của thiết bị này được ghi trên nhãn.

The nominal power of this device is listed on its label.

2.

Công suất ghi nhãn thường xác định hiệu suất của thiết bị.

Labeled power often specifies device efficiency.

Ghi chú

Công suất danh định (Nominal power) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện và hệ thống năng lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rated power - Công suất định mức Ví dụ: The motor operates efficiently at its rated power. (Động cơ hoạt động hiệu quả ở mức công suất định mức của nó.) check Peak power - Công suất đỉnh Ví dụ: The amplifier is designed to handle peak power during high demand. (Bộ khuếch đại được thiết kế để xử lý công suất đỉnh trong thời gian yêu cầu cao.) check Continuous power - Công suất liên tục Ví dụ: Continuous power is critical for industrial machinery to avoid overheating. (Công suất liên tục rất quan trọng đối với máy móc công nghiệp để tránh quá nhiệt.) check Maximum power point (MPP) - Điểm công suất tối đa Ví dụ: Solar inverters are optimized to operate at the maximum power point. (Bộ biến tần năng lượng mặt trời được tối ưu hóa để hoạt động tại điểm công suất tối đa.) check Efficiency - Hiệu suất Ví dụ: High efficiency ensures that the device converts energy effectively. (Hiệu suất cao đảm bảo thiết bị chuyển đổi năng lượng hiệu quả.)