VIETNAMESE
Chạy thử không tải
ENGLISH
No-load testing
/noʊ loʊd ˈtɛstɪŋ/
Từ 'chạy thử không tải' là kiểm tra hoạt động của thiết bị mà không gắn tải để đánh giá hiệu suất cơ bản.
Ví dụ
1.
Chạy thử không tải không phát hiện vấn đề với động cơ.
No-load testing revealed no issues with the motor.
2.
Máy phát điện đã được chạy thử không tải để đảm bảo sẵn sàng.
The generator underwent no-load testing to ensure readiness.
Ghi chú
Chạy thử không tải là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và thử nghiệm thiết bị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Load testing – Kiểm tra tải
Ví dụ:
Load testing ensures that the system can handle the expected weight.
(Kiểm tra tải đảm bảo hệ thống có thể chịu được trọng lượng dự kiến.)
Performance testing – Kiểm tra hiệu suất
Ví dụ:
Performance testing evaluates the functionality under load.
(Kiểm tra hiệu suất đánh giá tính năng dưới tải.)
Vibration testing – Kiểm tra độ rung
Ví dụ:
Vibration testing helps to ensure the machine’s stability during operation.
(Kiểm tra độ rung giúp đảm bảo sự ổn định của máy móc trong quá trình vận hành.)
Thermal testing – Kiểm tra nhiệt
Ví dụ:
Thermal testing is essential to verify the heat tolerance of equipment.
(Kiểm tra nhiệt là điều cần thiết để xác nhận khả năng chịu nhiệt của thiết bị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết