VIETNAMESE
cánh màng
cánh mỏng
ENGLISH
membrane wing
/ˈmembreɪn wɪŋ/
membranous wing
Cánh màng là loại cánh mỏng, trong suốt của côn trùng, có nhiều gân mạch.
Ví dụ
1.
Cánh màng của chuồn chuồn lấp lánh dưới ánh nắng.
The dragonfly's membrane wings shimmer in the sunlight.
2.
Cánh màng của chuồn chuồn lấp lánh như thủy tinh mỏng manh dưới ánh nắng.
The dragonfly's membrane wings shimmered like delicate glass in the sunlight.
Ghi chú
Từ Membrane wing là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải phẫu học động vật và sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bat – Dơi
Ví dụ:
The bat’s membrane wings allow it to fly silently at night.
(Đôi cánh màng của loài dơi giúp nó bay lặng lẽ vào ban đêm.)
Pterosaur – Bò sát bay thời tiền sử
Ví dụ:
Fossils show that pterosaurs had large membrane wings for gliding.
(Hóa thạch cho thấy loài bò sát bay có cánh màng lớn để lượn.)
Flexible structure – Cấu trúc linh hoạt
Ví dụ:
The membrane wing is a flexible structure supported by elongated fingers.
(Cánh màng là một cấu trúc linh hoạt được nâng đỡ bởi các ngón tay kéo dài.)
Glide – Lướt bay
Ví dụ:
Animals with membrane wings can glide over long distances.
(Các loài có cánh màng có thể lướt bay qua những khoảng cách xa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết