VIETNAMESE
sự tự đẩy bởi máy
ENGLISH
self-propulsion
/sɛlf prəˈpʌlʃən/
Sự tự đẩy bởi máy là khả năng của một thiết bị tự di chuyển mà không cần tác động bên ngoài.
Ví dụ
1.
Sự tự đẩy bởi máy rất cần thiết cho các phương tiện tự hành.
Self-propulsion is essential for autonomous vehicles.
2.
Hệ thống tự đẩy bởi máy của robot rất hiệu quả.
The robot's self-propulsion system is highly efficient.
Ghi chú
Sự tự đẩy bởi máy là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và động lực học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Autonomous Propulsion - Tự đẩy tự động
Ví dụ:
Autonomous propulsion systems are crucial for modern robotics.
(Hệ thống tự đẩy tự động rất quan trọng đối với ngành robot hiện đại.)
Propulsion System - Hệ thống đẩy
Ví dụ:
The propulsion system in self-propelled ships is powered by diesel engines.
(Hệ thống đẩy trong các tàu tự hành được vận hành bằng động cơ diesel.)
Drive Unit - Bộ truyền động
Ví dụ:
The drive unit is responsible for converting energy into motion.
(Bộ truyền động chịu trách nhiệm chuyển đổi năng lượng thành chuyển động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết