VIETNAMESE

dàn lạnh

word

ENGLISH

evaporator coil

  
NOUN

/ɪˈvæpəˌreɪtər kɔɪl/

cooling coil

“Dàn lạnh” là bộ phận làm lạnh trong hệ thống điều hòa không khí.

Ví dụ

1.

Dàn lạnh hấp thụ nhiệt từ không khí.

The evaporator coil absorbs heat from the air.

2.

Kỹ thuật viên đã vệ sinh dàn lạnh kỹ lưỡng.

The technician cleaned the evaporator coil thoroughly.

Ghi chú

Evaporator coil là một từ ghép của evaporator (thiết bị bay hơi) và coil (cuộn dây hoặc bề mặt truyền nhiệt). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Condenser coil - Cuộn dây ngưng tụ Ví dụ: The condenser coil is essential for the cooling process. (Cuộn dây ngưng tụ là thiết bị quan trọng trong quá trình làm mát.) check Heating coil - Cuộn dây gia nhiệt Ví dụ: The heating coil warms the air in the system. (Cuộn dây gia nhiệt làm ấm không khí trong hệ thống.) check Cooling coil - Cuộn dây làm mát Ví dụ: The cooling coil is located inside the air handler. (Cuộn dây làm mát được đặt bên trong bộ xử lý không khí.) check Evaporative cooler - Máy làm mát bay hơi Ví dụ: An evaporative cooler is energy-efficient in dry climates. (Máy làm mát bay hơi tiết kiệm năng lượng ở những vùng khí hậu khô.) check Refrigerant coil - Cuộn dây chất làm lạnh Ví dụ: The refrigerant coil requires regular maintenance. (Cuộn dây chất làm lạnh cần được bảo trì thường xuyên.)