VIETNAMESE

nhoà

mờ đi, không rõ

word

ENGLISH

blurred

  
ADJ

/blɜːd/

foggy, indistinct

Nhoà là trạng thái không rõ nét hoặc mờ đi.

Ví dụ

1.

Hình ảnh nhoà làm cho việc nhìn rõ trở nên khó khăn.

The blurred image was difficult to make out.

2.

Bức ảnh nhoà làm tôi nhớ lại thời thơ ấu của mình.

The blurred photo reminded me of my childhood.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blurred (nhoà) nhé! check Fuzzy – Mờ mờ Phân biệt: Fuzzy chỉ hình ảnh hoặc âm thanh thiếu rõ ràng, gần nghĩa với “nhoà”. Ví dụ: The photo came out fuzzy because of the movement. (Bức ảnh bị nhoà do chuyển động.) check Hazy – Mờ ảo Phân biệt: Hazy thường dùng trong ngữ cảnh hình ảnh không rõ do ánh sáng, thời tiết hoặc cảm giác thị giác. Ví dụ: The mountains looked hazy in the distance. (Những ngọn núi trông mờ ảo từ xa.) check Out of focus – Không rõ nét Phân biệt: Out of focus là thuật ngữ nhiếp ảnh, sát nghĩa với “nhoà” do không lấy nét đúng. Ví dụ: Most of the pictures were out of focus. (Hầu hết các bức ảnh đều bị nhoà nét.)