VIETNAMESE
thiên nga đen
-
ENGLISH
black swan
/blæk swɒn/
-
Thiên nga đen là loài thiên nga độc đao với bộ lông đen tuyền óng ánh, tạo nên vẻ đẹp huyền bí và quý hiếm trong tự nhiên, thường được coi là biểu tượng của sự khác biệt và độc đáo.
Ví dụ
1.
Thiên nga đen xuất hiện từ làn nước sương mù.
The black swan emerged from the misty waters.
2.
Thiên nga đen quý hiếm thu hút nhiều nhiếp ảnh gia.
The rare black swan attracted many photographers.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Swans khi nói hoặc viết nhé!
Graceful swans – thiên nga duyên dáng
Ví dụ:
Graceful swans glided across the calm lake.
(Những con thiên nga duyên dáng lướt trên mặt hồ yên tĩnh.)
Swan pair – cặp thiên nga
Ví dụ:
A swan pair nested near the water’s edge.
(Một cặp thiên nga làm tổ gần mép nước.)
White swans – thiên nga trắng
Ví dụ:
The pond was home to several white swans.
(Ao là nơi sinh sống của vài con thiên nga trắng.)
Swan song – bài hát thiên nga
Ví dụ:
The performance was her swan song before retirement.
(Buổi biểu diễn là bài hát thiên nga của cô ấy trước khi nghỉ hưu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết