VIETNAMESE

mũ bơi

mũ bơi

word

ENGLISH

swim cap

  
NOUN

/swɪm kæp/

bathing cap

Mũ bơi là một loại mũ dùng để bảo vệ tóc và giữ vệ sinh khi bơi.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn đội mũ bơi ở bể bơi.

He always wears a swim cap at the pool.

2.

Mũ bơi bảo vệ tóc khỏi chất clo trong nước.

Swim caps protect hair from chlorine in the water.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cap khi nói hoặc viết nhé! check Baseball cap – mũ lưỡi trai Ví dụ: He pulled on a baseball cap to block the afternoon sun. (Anh ấy đội mũ lưỡi trai để che ánh nắng buổi chiều.) check Shower cap – mũ tắm Ví dụ: She used a shower cap to keep her hair dry in the bath. (Cô ấy dùng mũ tắm để giữ tóc khô khi tắm.) check Winter cap – mũ mùa đông Ví dụ: A wool winter cap kept her warm in the snow. (Mũ mùa đông bằng len giữ ấm cho cô ấy trong tuyết.) check Bottle cap – nắp chai Ví dụ: He twisted off the bottle cap and took a sip. (Anh ấy vặn nắp chai ra và uống một ngụm.)