VIETNAMESE
Quần giả váy
Quần váy, Quần chân váy
ENGLISH
Skort
/skɔːrt/
Skirt shorts, Hybrid skirt
Quần giả váy là loại quần có thiết kế giống váy nhưng thật ra là quần có các lớp vải bên ngoài.
Ví dụ
1.
Cô ấy mặc quần giả váy trong buổi dã ngoại mùa hè.
She wore a skort for the summer picnic.
2.
Cô ấy mặc quần giả váy trong buổi dã ngoại mùa hè.
She wore a skort for the summer picnic.
Ghi chú
Từ Quần giả váy là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trang và thiết kế trang phục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hemline – Đường viền gấu
Ví dụ:
The hemline of her outfit moved gracefully as she walked.
(Đường viền gấu của bộ đồ cô ấy chuyển động uyển chuyển khi cô bước đi.)
Built-in shorts – Quần short liền bên trong
Ví dụ:
This piece features built-in shorts for added comfort and modesty.
(Bộ đồ này có quần short liền bên trong để tạo sự thoải mái và kín đáo.)
A-line cut – Dáng chữ A
Ví dụ:
An A-line cut helps flatter various body types.
(Dáng chữ A giúp tôn dáng cho nhiều kiểu cơ thể khác nhau.)
Sporty chic – Phong cách thể thao thanh lịch
Ví dụ:
Her outfit reflects a sporty chic aesthetic that’s great for summer.
(Trang phục của cô ấy thể hiện phong cách thể thao thanh lịch rất phù hợp cho mùa hè.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết