VIETNAMESE
công nghệ nhiệt lạnh
công nghệ làm lạnh
ENGLISH
thermal technology
/ˈθɜːrməl tɛknɒlədʒi/
cooling technology
Công nghệ nhiệt lạnh là ngành áp dụng nhiệt động lực học vào các hệ thống làm lạnh.
Ví dụ
1.
Công nghệ nhiệt lạnh rất quan trọng đối với hệ thống làm lạnh.
Thermal technology is essential for refrigeration systems.
2.
Công nghệ làm lạnh rất quan trọng để bảo quản thực phẩm.
Cooling technology is vital for preserving food.
Ghi chú
Công nghệ nhiệt lạnh (Thermal technology) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật nhiệt và ứng dụng trong các hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Heat transfer – Truyền nhiệt
Ví dụ:
Heat transfer is fundamental in designing refrigeration systems.
(Truyền nhiệt là yếu tố cơ bản trong việc thiết kế các hệ thống làm lạnh.)
Refrigeration cycle – Chu trình làm lạnh
Ví dụ:
The refrigeration cycle involves compression, condensation, and evaporation.
(Chu trình làm lạnh bao gồm nén, ngưng tụ và bay hơi.)
Heat exchanger – Bộ trao đổi nhiệt
Ví dụ:
Heat exchangers are used to cool industrial machinery efficiently.
(Bộ trao đổi nhiệt được sử dụng để làm mát máy móc công nghiệp một cách hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết