VIETNAMESE

mùa sinh sản

mùa giao phối

word

ENGLISH

breeding season

  
NOUN

/ˈbriːdɪŋ ˈsiːzən/

mating season

Mùa sinh sản là khoảng thời gian các loài động vật sinh sản nhiều nhất trong năm.

Ví dụ

1.

Chim khoe bộ lông rực rỡ trong mùa sinh sản.

Birds display vibrant plumage during breeding season.

2.

Nhiều động vật di cư khi bắt đầu mùa sinh sản.

Many animals migrate at the start of breeding season.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của breeding season (mùa sinh sản) nhé! check Mating season – Mùa giao phối Phân biệt: Mating season tập trung vào giai đoạn động vật giao phối, trong khi breeding season bao gồm cả giao phối và sinh sản. Ví dụ: Birds become more active during the mating season. (Chim trở nên hoạt động hơn trong mùa giao phối.) check Reproductive period – Giai đoạn sinh sản Phân biệt: Reproductive period là thời gian mà sinh vật có khả năng sinh sản, tương đương với breeding season về ý nghĩa rộng hơn. Ví dụ: Fish are protected during their reproductive period. (Cá được bảo vệ trong giai đoạn sinh sản.) check Fertility season – Mùa sinh sản Phân biệt: Fertility season nhấn mạnh khả năng sinh sản cao trong thời gian nhất định, tương đương breeding season. Ví dụ: The fertility season varies among animal species. (Mùa sinh sản khác nhau giữa các loài động vật.)