VIETNAMESE

vật liệu dân dụng

word

ENGLISH

civil material

  
NOUN

/ˈsɪvəl məˈtɪriəl/

Vật liệu dân dụng là các vật liệu được sử dụng trong các dự án xây dựng dân dụng như nhà ở hoặc cầu đường.

Ví dụ

1.

Bê tông là vật liệu dân dụng phổ biến để xây dựng đường.

Concrete is a common civil material for building roads.

2.

Vật liệu dân dụng cần đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cụ thể.

Civil materials need to meet specific safety standards.

Ghi chú

Vật liệu dân dụng là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật xây dựng và kiến trúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Construction Material - Vật liệu xây dựng Ví dụ: The selection of construction materials affects the durability of the project. (Việc lựa chọn vật liệu xây dựng ảnh hưởng đến độ bền của dự án.) check Concrete - Bê tông Ví dụ: Concrete is widely used for foundations, bridges, and walls. (Bê tông được sử dụng rộng rãi cho móng, cầu và tường.) check Brick - Gạch Ví dụ: Bricks are traditional materials for building houses. (Gạch là vật liệu truyền thống để xây dựng nhà cửa.) check Steel - Thép Ví dụ: Steel is used for structural support in high-rise buildings. (Thép được sử dụng làm khung kết cấu cho các tòa nhà cao tầng.)