VIETNAMESE

tỏ rõ

bày tỏ rõ ràng, nói rõ

word

ENGLISH

demonstrate clearly

  
PHRASE

/ˈdɛmənˌstreɪt ˈklɪrli/

express, clarify, articulate

Tỏ rõ là thể hiện một ý kiến, một sự kiện hoặc một trạng thái một cách rõ ràng, khiến hoặc giúp người khác dễ nhận biết.

Ví dụ

1.

CEO đã tỏ rõ cam kết của công ty đối với bền vững trong bài phát biểu của mình.

The CEO demonstrated clearly the company's commitment to sustainability in her speech.

2.

Dữ liệu tỏ rõ hiệu quả của chiến lược tiếp thị mới.

The data demonstrate clearly the effectiveness of the new marketing strategy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của demonstrate clearly (tỏ rõ) nhé! check Show clearly – Thể hiện rõ ràng Phân biệt: Show clearly là cách nói thông dụng, trực tiếp, phù hợp với nhiều ngữ cảnh. Ví dụ: His reaction showed clearly how upset he was. (Phản ứng của anh ấy thể hiện rõ ràng sự bực tức.) check Make evident – Làm cho thấy rõ Phân biệt: Make evident mang tính chính xác, thường dùng trong lập luận hoặc trình bày. Ví dụ: The data made evident the success of the campaign. (Dữ liệu cho thấy rõ sự thành công của chiến dịch.) check Illustrate – Minh họa Phân biệt: Illustrate không chỉ dùng cho hình ảnh mà còn để diễn tả việc làm rõ ý tưởng, giống với demonstrate clearly. Ví dụ: His story illustrated the importance of perseverance. (Câu chuyện của anh ấy minh họa tầm quan trọng của sự kiên trì.)