VIETNAMESE

công nghệ kim loại

công nghệ xử lý kim loại

word

ENGLISH

metal technology

  
NOUN

/ˈmɛtl tɛknɒlədʒi/

metal processing technology

Công nghệ kim loại là các phương pháp xử lý và sản xuất các vật liệu kim loại.

Ví dụ

1.

Công nghệ kim loại cho phép tạo ra các cấu trúc bền vững.

Metal technology allows the creation of durable structures.

2.

Công nghệ xử lý kim loại là yếu tố cần thiết trong sản xuất linh kiện.

Metal processing technology is essential for manufacturing parts.

Ghi chú

Công nghệ kim loại (Metal technology) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật vật liệu và sản xuất công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Metal casting - Đúc kim loại Ví dụ: Metal casting is widely used in the automotive and aerospace industries. (Đúc kim loại được sử dụng rộng rãi trong ngành ô tô và hàng không.) check Metal forging - Rèn kim loại Ví dụ: Metal forging produces strong and durable components for heavy machinery. (Rèn kim loại tạo ra các thành phần mạnh và bền cho máy móc hạng nặng.) check Metal welding - Hàn kim loại Ví dụ: Metal welding is essential for constructing steel structures. (Hàn kim loại là điều cần thiết để xây dựng các cấu trúc thép.) check Metal fabrication - Chế tạo kim loại Ví dụ: Metal fabrication involves multiple techniques like cutting, bending, and assembling. (Chế tạo kim loại bao gồm nhiều kỹ thuật như cắt, uốn, và lắp ráp.) check Alloy development - Phát triển hợp kim Ví dụ: Alloy development enhances the strength and corrosion resistance of materials. (Phát triển hợp kim cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn của vật liệu.)