VIETNAMESE

tài liệu kỹ thuật

word

ENGLISH

technical documentation

  
NOUN

/ˈtɛknɪkəl ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/

Tài liệu kỹ thuật là các tài liệu mô tả chi tiết về thiết kế, chức năng và cách vận hành của một hệ thống hoặc sản phẩm.

Ví dụ

1.

Tài liệu kỹ thuật rất quan trọng cho việc phát triển sản phẩm.

Technical documentation is crucial for product development.

2.

Sổ tay là một phần của tài liệu kỹ thuật.

The manual is part of the technical documentation.

Ghi chú

Tài liệu kỹ thuật là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check User Manual - Hướng dẫn sử dụng Ví dụ: The user manual explains how to set up and troubleshoot the device. (Hướng dẫn sử dụng giải thích cách thiết lập và khắc phục sự cố của thiết bị.) check Technical Specifications - Thông số kỹ thuật Ví dụ: The technical specifications outline the product's capabilities and limitations. (Thông số kỹ thuật nêu rõ khả năng và giới hạn của sản phẩm.) check Installation Guide - Hướng dẫn lắp đặt Ví dụ: The installation guide details the steps to correctly set up the equipment. (Hướng dẫn lắp đặt cung cấp chi tiết các bước để lắp đặt thiết bị đúng cách.) check Troubleshooting Guide - Hướng dẫn khắc phục sự cố Ví dụ: The troubleshooting guide helps resolve common problems users may face. (Hướng dẫn khắc phục sự cố giúp giải quyết các vấn đề thường gặp của người dùng.)