VIETNAMESE

ngụ

cư trú, sinh sống

word

ENGLISH

reside

  
VERB

/rɪˈzaɪd/

live, dwell

Ngụ là hành động ở tạm thời tại một địa điểm.

Ví dụ

1.

Anh ấy cư trú ở một thị trấn nhỏ gần bờ biển.

He resides in a small town near the coast.

2.

Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng sinh sống ở khu phố này.

Many famous artists reside in this neighborhood.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reside (ngụ, cư trú) nhé! check Live – Sống Phân biệt: Live là cách nói phổ biến, mang nghĩa cư trú hàng ngày – đồng nghĩa với reside nhưng thân mật hơn. Ví dụ: She lives in Hanoi with her family. (Cô ấy sống ở Hà Nội với gia đình.) check Inhabit – Cư ngụ Phân biệt: Inhabit mang nghĩa sống ở một nơi nào đó – tương tự reside nhưng thường dùng cho động vật hoặc dân cư. Ví dụ: Many species inhabit this forest. (Nhiều loài sinh vật cư ngụ trong khu rừng này.) check Dwell – Cư ngụ, ở Phân biệt: Dwell mang nghĩa văn chương hoặc cổ hơn reside, dùng khi muốn nhấn mạnh nơi ở cố định. Ví dụ: They dwelt in the mountains for decades. (Họ sống trên núi trong nhiều thập kỷ.) check Occupy – Chiếm chỗ, cư trú Phân biệt: Occupy chỉ hành động sống hoặc sử dụng không gian – gần nghĩa với reside trong ngữ cảnh bất động sản. Ví dụ: The tenants occupy the second floor of the building. (Người thuê nhà ở tầng hai của tòa nhà.)