VIETNAMESE

tỉ số hòa

hòa

word

ENGLISH

draw

  
NOUN

/drɔ/

tie

Tỉ số hòa là kết quả khi hai đội hoặc đối tượng có cùng điểm số.

Ví dụ

1.

Trận đấu kết thúc với tỉ số hòa.

The match ended in a draw.

2.

Tỉ số hòa là kết quả công bằng cho cả hai đội.

A draw is a fair result for both teams.

Ghi chú

Draw là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Draw nhé! check Nghĩa 1: Hành động kéo một thứ gì đó Ví dụ: She drew the curtains to let in more light. (Cô ấy kéo rèm để ánh sáng vào nhiều hơn.) check Nghĩa 2: Thu hút hoặc lôi cuốn ai đó Ví dụ: The exhibition draws thousands of visitors annually. (Triển lãm thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.)