VIETNAMESE

mạch vi xử lý

word

ENGLISH

microprocessor circuit

  
NOUN

/ˈmaɪkrəʊprəˈsɛsər ˈsɜːrkɪt/

Mạch vi xử lý là một mạch điện tử tích hợp thực hiện các chức năng của một bộ xử lý trung tâm.

Ví dụ

1.

Mạch vi xử lý cung cấp năng lượng cho hầu hết các máy tính hiện đại.

Microprocessor circuits power most modern computers.

2.

Mạch vi xử lý tăng tốc độ tính toán.

The microprocessor circuit increases computational speed.

Ghi chú

Mạch vi xử lý là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện tử và công nghệ máy tính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Central Processing Unit (CPU) - Bộ xử lý trung tâm Ví dụ: The CPU is the core component of any microprocessor circuit. (Bộ xử lý trung tâm là thành phần cốt lõi của bất kỳ mạch vi xử lý nào.) check Arithmetic Logic Unit (ALU) - Bộ số học và logic Ví dụ: The ALU performs arithmetic and logical operations within the microprocessor circuit. (Bộ số học và logic thực hiện các phép toán số học và logic trong mạch vi xử lý.) check Registers - Thanh ghi Ví dụ: Registers store data temporarily during processing in the microprocessor. (Các thanh ghi lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình xử lý trong vi xử lý.) check Control Unit - Bộ điều khiển Ví dụ: The control unit manages the execution of instructions in the circuit. (Bộ điều khiển quản lý việc thực thi các lệnh trong mạch.) check Embedded Systems - Hệ thống nhúng Ví dụ: Microprocessor circuits are widely used in embedded systems like washing machines. (Mạch vi xử lý được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống nhúng như máy giặt.)