VIETNAMESE

tiền lì xì

tiền mừng

word

ENGLISH

lucky money

  
NOUN

/ˈlʌki ˈmʌni/

gift money

Tiền lì xì là khoản tiền mừng vào dịp lễ Tết hoặc sự kiện đặc biệt.

Ví dụ

1.

Trẻ em háo hức nhận tiền lì xì trong Tết Nguyên Đán.

Children eagerly await the lucky money during Lunar New Year.

2.

Tiền lì xì là một truyền thống đáng trân trọng trong lễ hội.

Lucky money is a cherished tradition during festivals.

Ghi chú

Tiền lì xì là một từ vựng mang tính truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu những từ liên quan nhé! check Red Envelope (Bao lì xì) - Bao đựng tiền lì xì Ví dụ: The red envelope is filled with lucky money. (Bao lì xì được làm đầy bằng tiền lì xì.) check Gift Money (Tiền quà) - Tiền tặng quà trong dịp lễ Ví dụ: Gift money is a common tradition during celebrations. (Tiền quà là một truyền thống phổ biến trong các lễ hội.) check Festive Bonus (Thưởng lễ) - Tiền thưởng trong các dịp lễ Ví dụ: Employees received a festive bonus for Lunar New Year. (Nhân viên được nhận thưởng lễ trong dịp Tết Nguyên Đán.)