VIETNAMESE

phai mất đi

biến mất, tan biến

word

ENGLISH

vanish

  
VERB

/ˈvæn.ɪʃ/

disappear, fade away

Phai mất đi là hoàn toàn biến mất hoặc không còn hiện diện.

Ví dụ

1.

Con ma dường như phai mất đi vào không khí sau tiếng động kỳ lạ.

The ghost seemed to vanish into thin air after the eerie sound.

2.

Ký ức về ngày hôm đó bắt đầu phai mất đi khi thời gian trôi qua.

The memory of that day began to vanish as time passed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của vanish (phai mất đi) nhé! check Disappear – Biến mất Phân biệt: Disappear là từ đồng nghĩa trực tiếp với vanish, được dùng phổ biến trong mọi ngữ cảnh. Ví dụ: The keys disappeared from the table. (Chìa khóa biến mất khỏi bàn.) check Evaporate – Bay hơi, tan biến Phân biệt: Evaporate thường dùng để chỉ sự biến mất từ từ, như nước bốc hơi – gần với vanish mang tính hình tượng. Ví dụ: All her hopes seemed to evaporate overnight. (Mọi hy vọng của cô ấy dường như tan biến sau một đêm.) check Fade – Phai mờ Phân biệt: Fade miêu tả sự biến mất từ từ, nhất là về hình ảnh, màu sắc hoặc ký ức – gần nghĩa với vanish. Ví dụ: The writing on the wall slowly faded. (Dòng chữ trên tường dần phai mờ.) check Disappear into thin air – Tan biến không dấu vết Phân biệt: Cụm disappear into thin air mang nghĩa mạnh và hình tượng hơn vanish – ám chỉ biến mất hoàn toàn. Ví dụ: He disappeared into thin air after the incident. (Anh ta biến mất không dấu vết sau sự việc đó.)