VIETNAMESE
đon
ENGLISH
brush-tailed porcupine
/brʌʃ teɪld ˈpɔːkjupaɪn/
Asian porcupine
Đon là loài nhím có đuôi cọng dài, thuộc họ Nhím lông, sống chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á.
Ví dụ
1.
Đon leo cây vào ban đêm.
The brush-tailed porcupine climbed trees at night.
2.
Đon là loài hoạt động về đêm.
Brush-tailed porcupines are nocturnal creatures.
Ghi chú
Từ Brush-tailed porcupine là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật rừng nhiệt đới và động vật có gai. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Rodent with quills – Gặm nhấm có gai
Ví dụ:
The brush-tailed porcupine is a rodent with quills found in Southeast Asia.
(Đon là loài gặm nhấm có gai sống ở Đông Nam Á.)
Nocturnal forest animal – Động vật rừng sống về đêm
Ví dụ:
Brush-tailed porcupines are nocturnal forest animals that forage at night.
(Đon là động vật sống về đêm trong rừng, thường kiếm ăn vào ban đêm.)
Defensive mammal – Động vật có cơ chế tự vệ
Ví dụ:
The brush-tailed porcupine is a defensive mammal that uses its quills to deter predators.
(Đon là loài có cơ chế phòng vệ bằng cách sử dụng gai để xua đuổi kẻ săn mồi.)
Ground-dwelling rodent – Gặm nhấm sống dưới đất
Ví dụ:
Brush-tailed porcupines are ground-dwelling rodents that live in burrows or caves.
(Đon là loài gặm nhấm sống dưới đất, thường trú ngụ trong hang hoặc hốc đá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết