VIETNAMESE
nhất
tốt nhất, xuất sắc
ENGLISH
best
/best/
top, finest
Nhất là tốt nhất hoặc cao nhất về cấp độ, chất lượng.
Ví dụ
1.
Cô ấy là cầu thủ nhất trong đội.
She is the best player on the team.
2.
Đây là nhà hàng nhất trong thành phố.
This is the best restaurant in town.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Best khi nói hoặc viết nhé!
Do best – cố gắng hết sức
Ví dụ:
She always does her best to help her friends.
(Cô ấy luôn cố gắng hết sức để giúp bạn bè.)
Best effort – nỗ lực tốt nhất
Ví dụ:
The team put in their best effortless to win the match.
(Đội đã nỗ lực tốt nhất để thắng trận đấu.)
Best friend – bạn thân nhất
Ví dụ:
He’s been her best friend since they were kids.
(Anh ấy là bạn thân nhất của cô ấy từ khi họ còn nhỏ.)
Best choice – lựa chọn tốt nhất
Ví dụ:
This restaurant is the best choice for seafood lovers.
(Nhà hàng này là lựa chọn tốt nhất cho những người yêu thích hải sản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết