VIETNAMESE

vẹm

-

word

ENGLISH

sea mussel

  
NOUN

/si ˈmʌsəlz/

marine mussel

Vẹm là loài một loài trai to thuộc họ Mytilidae, sống trong nước mặn hoặc nước lợ, có đặc điểm là vỏ cứng và thường được dùng trong ẩm thực.

Ví dụ

1.

Con vẹm bám chặt vào bờ đá.

The sea mussel clung tightly to the rocky shore.

2.

Vẹm tươi được ưa chuộng trong các món hải sản.

Fresh sea mussels are popular in seafood dishes.

Ghi chú

Từ Sea mussel là một từ vựng thuộc lĩnh vực thủy sảnẩm thực biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bivalve mollusk – Động vật thân mềm hai mảnh vỏ Ví dụ: The sea mussel is a bivalve mollusk that clings to rocks in coastal waters. (Vẹm là loài thân mềm hai mảnh vỏ bám vào đá ở vùng biển ven bờ.) check Edible shellfish – Động vật có vỏ ăn được Ví dụ: Sea mussels are edible shellfish popular in seafood cuisine. (Vẹm là loài có vỏ ăn được phổ biến trong ẩm thực hải sản.) check Filter feeder – Sinh vật lọc nước Ví dụ: Sea mussels are filter feeders that help purify ocean waters. (Vẹm là sinh vật lọc nước, giúp làm sạch nước biển.) check Blue mussel – Vẹm xanh Ví dụ: The blue mussel is a common type of sea mussel used in European dishes. (Vẹm xanh là một loại vẹm phổ biến dùng trong món ăn châu Âu.)