VIETNAMESE

công nghiệp xanh

công nghiệp bền vững

word

ENGLISH

green industry

  
NOUN

/ˈɡriːn ˈɪndəstri/

sustainable industry

Công nghiệp xanh là các ngành công nghiệp thân thiện với môi trường và bền vững.

Ví dụ

1.

Ngành công nghiệp xanh đóng góp vào bảo vệ môi trường.

Green industries contribute to environmental preservation.

2.

Các ngành công nghiệp bền vững thúc đẩy công nghệ xanh.

Sustainable industries promote green technologies.

Ghi chú

Công nghiệp xanh (Green industry) là một từ vựng thuộc lĩnh vực phát triển bền vững và công nghệ môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Renewable energy - Năng lượng tái tạo Ví dụ: Renewable energy is the backbone of the green industry. (Năng lượng tái tạo là xương sống của ngành công nghiệp xanh.) check Sustainable manufacturing - Sản xuất bền vững Ví dụ: Sustainable manufacturing reduces waste and conserves natural resources. (Sản xuất bền vững giảm thiểu rác thải và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.) check Circular economy - Kinh tế tuần hoàn Ví dụ: The circular economy promotes resource efficiency in the green industry. (Kinh tế tuần hoàn thúc đẩy hiệu quả sử dụng tài nguyên trong ngành công nghiệp xanh.) check Eco-friendly products - Sản phẩm thân thiện với môi trường Ví dụ: Consumers are increasingly choosing eco-friendly products. (Người tiêu dùng ngày càng chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường.) check Carbon footprint reduction - Giảm dấu chân carbon Ví dụ: Carbon footprint reduction is a key goal of green industries. (Giảm dấu chân carbon là một mục tiêu chính của các ngành công nghiệp xanh.)