VIETNAMESE

vịt cái

-

word

ENGLISH

hen

  
NOUN

/hɛn/

-

Vịt cái là vịt giống cái, thường có màu sắc nhạt hơn và đảm nhiệm việc ấp trứng.

Ví dụ

1.

Con vịt cái bảo vệ đàn con khỏi kẻ săn mồi.

The hen protected her ducklings from predators.

2.

Con vịt cái xây tổ gần mép nước.

The hen built her nest near the water's edge.

Ghi chú

Từ Hen là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và chăn nuôi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Duckling - Vịt con Ví dụ: A hen cares for her ducklings near the water. (Vịt cái chăm sóc các con vịt con của nó gần nước.) check Quack - Tiếng kêu Ví dụ: The hen lets out a loud quack to call her flock. (Vịt cái phát ra tiếng kêu lớn để gọi đàn của nó.) check Webbed - Chân có màng Ví dụ: A hen swims using its webbed feet efficiently. (Vịt cái bơi bằng đôi chân có màng của nó một cách hiệu quả.) check Feather - Lông vũ Ví dụ: The hen has waterproof feathers to stay dry. (Vịt cái có lông vũ không thấm nước để giữ khô.)