VIETNAMESE

oải

mệt mỏi, kiệt sức

word

ENGLISH

tired

  
ADJ

/ˈtaɪəd/

exhausted, fatigued

Oải là cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu động lực.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy oải sau một ngày dài làm việc.

She felt tired after a long day at work.

2.

Anh ấy trông rất oải sau buổi tập luyện vất vả.

He looked tired after the strenuous workout.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tired (oải) nhé! check Weary – Mệt lử Phân biệt: Weary mang sắc thái mệt cả thể chất lẫn tinh thần, dùng khi cảm thấy rất “oải”. Ví dụ: She felt weary after the long meeting. (Cô ấy cảm thấy mệt lử sau buổi họp dài.) check Drained – Kiệt sức Phân biệt: Drained mô tả cảm giác không còn năng lượng, như bị hút cạn sức lực. Ví dụ: He looked completely drained after the exam. (Anh ấy trông kiệt sức sau kỳ thi.) check Worn out – Rã rời Phân biệt: Worn out dùng khi ai đó quá mệt mỏi vì làm việc nhiều, rất sát với “oải”. Ví dụ: I'm worn out after moving all day. (Tôi rã rời sau cả ngày dọn nhà.)