VIETNAMESE
có lỗ khoan
ENGLISH
drilled
/drɪld/
bored
Có lỗ khoan là tình trạng hoặc đặc điểm của một vật thể đã được khoan lỗ.
Ví dụ
1.
Bề mặt có lỗ khoan đã sẵn sàng để lắp ráp.
The drilled surface was ready for assembly.
2.
Lỗ khoan thẳng hàng hoàn hảo với bu lông.
The drilled hole aligned perfectly with the bolt.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drilled nhé!
Bored - Khoan sâu hoặc rộng
Phân biệt:
Bored thường được dùng khi tạo lỗ sâu hoặc rộng, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp hoặc xây dựng. Drilled thường được dùng cho lỗ nhỏ hoặc chính xác.
Ví dụ:
The workers bored a deep hole for the water well.
(Những công nhân đã khoan một lỗ sâu để lấy nước.)
Perforated - Đục lỗ nhỏ
Phân biệt:
Perforated ám chỉ việc tạo nhiều lỗ nhỏ trên bề mặt, thường là để làm thông thoáng hoặc trang trí. Drilled thường tạo một hoặc vài lỗ đơn lẻ.
Ví dụ:
The paper was perforated for easy tearing.
(Tờ giấy được đục lỗ để dễ xé.)
Pierced - Xuyên qua
Phân biệt:
Pierced thường chỉ việc xuyên qua một vật gì đó, nhấn mạnh vào hành động xuyên thủng. Drilled tập trung vào quá trình sử dụng công cụ khoan.
Ví dụ:
She pierced her ears for earrings.
(Cô ấy đã xỏ lỗ tai để đeo khuyên.)
Excavated - Khai quật
Phân biệt:
Excavated được sử dụng trong ngữ cảnh lớn hơn, như đào đất hoặc mở rộng không gian. Drilled phù hợp với các lỗ nhỏ và chính xác.
Ví dụ:
The team excavated a large area for the foundation.
(Đội đã khai quật một khu vực lớn để làm móng.)
Punctured - Thủng
Phân biệt:
Punctured chỉ việc tạo một lỗ bằng cách xuyên qua, thường liên quan đến sự rò rỉ hoặc làm hỏng vật liệu. Drilled ám chỉ quá trình có kiểm soát bằng công cụ khoan.
Ví dụ:
The tire was punctured by a sharp nail.
(Lốp xe bị thủng bởi một chiếc đinh nhọn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết