VIETNAMESE
sự thông gió
ENGLISH
ventilation
/ˌvɛntɪˈleɪʃən/
Sự thông gió là quá trình lưu thông không khí để kiểm soát chất lượng không khí trong không gian.
Ví dụ
1.
Sự thông gió đúng cách giảm ô nhiễm không khí trong nhà.
Proper ventilation reduces indoor air pollution.
2.
Hệ thống thông gió rất cần thiết trong các tòa nhà hiện đại.
Ventilation systems are essential in modern buildings.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các cách sử dụng từ Ventilation khi nói hoặc viết nhé!
Provide Ventilation - Cung cấp thông gió
Ví dụ:
The building is designed to provide proper ventilation for all rooms.
(Tòa nhà được thiết kế để cung cấp thông gió phù hợp cho tất cả các phòng.)
Improve Ventilation - Cải thiện thông gió
Ví dụ:
Installing larger windows can improve ventilation in the workspace.
(Việc lắp đặt cửa sổ lớn hơn có thể cải thiện thông gió trong không gian làm việc.)
Ensure Ventilation - Đảm bảo thông gió
Ví dụ:
It’s essential to ensure adequate ventilation in kitchens to remove smoke.
(Điều quan trọng là phải đảm bảo thông gió đầy đủ trong nhà bếp để loại bỏ khói.)
Natural Ventilation - Thông gió tự nhiên
Ví dụ:
The building design incorporates natural ventilation to reduce energy use.
(Thiết kế tòa nhà tích hợp thông gió tự nhiên để giảm sử dụng năng lượng.)
Mechanical Ventilation - Thông gió cơ học
Ví dụ:
Mechanical ventilation is necessary in underground parking lots.
(Thông gió cơ học là cần thiết trong các bãi đậu xe dưới lòng đất.)
Ventilation Ducts - Ống dẫn thông gió
Ví dụ:
The ventilation ducts need regular cleaning to prevent dust buildup.
(Các ống dẫn thông gió cần được vệ sinh thường xuyên để ngăn ngừa bụi tích tụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết