VIETNAMESE

hệ thống con

word

ENGLISH

subsystem

  
NOUN

/ˈsʌbsɪstəm/

Hệ thống con là một phần của hệ thống lớn hơn, hoạt động độc lập hoặc phối hợp với các phần khác.

Ví dụ

1.

Hệ thống con xử lý dữ liệu.

The subsystem handles data processing.

2.

Mỗi hệ thống con đều quan trọng đối với hoạt động tổng thể.

Each subsystem is crucial for the overall operation.

Ghi chú

Hệ thống con là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ thông tin, và quản lý hệ thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check System Architecture - Kiến trúc hệ thống Ví dụ: The system architecture defines the interaction between subsystems. (Kiến trúc hệ thống xác định sự tương tác giữa các hệ thống con.) check Component - Thành phần Ví dụ: Each subsystem is composed of multiple components working together. (Mỗi hệ thống con bao gồm nhiều thành phần hoạt động cùng nhau.) check Mechanical Subsystem - Hệ thống con cơ khí Ví dụ: The gear mechanism is a mechanical subsystem in industrial machinery. (Cơ chế bánh răng là một hệ thống con cơ khí trong máy móc công nghiệp.) check Electrical Subsystem - Hệ thống con điện Ví dụ: The electrical subsystem powers all electronic components of the device. (Hệ thống con điện cung cấp năng lượng cho tất cả các thành phần điện tử của thiết bị.) check Software Subsystem - Hệ thống con phần mềm Ví dụ: The authentication module is a critical software subsystem in online platforms. (Mô-đun xác thực là một hệ thống con phần mềm quan trọng trên các nền tảng trực tuyến.)