VIETNAMESE
súp bào ngư
-
ENGLISH
Abalone soup
/æbəloʊn suːp/
-
Súp bào ngư là món súp chế biến từ bào ngư, một loại hải sản quý giá, thường dùng trong các dịp đặc biệt.
Ví dụ
1.
Súp bào ngư là món ăn đắt đỏ và bổ dưỡng.
Abalone soup is an expensive and nutritious dish.
2.
This abalone soup is perfect for holiday occasions.
Món súp bào ngư này rất thích hợp cho các dịp lễ tết.
Ghi chú
Từ Abalone soup là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực cao cấp và món súp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Luxury dish – Món ăn cao cấp
Ví dụ:
Abalone soup is considered a luxury dish in many East Asian cultures.
(Súp bào ngư được xem là món ăn cao cấp trong nhiều nền ẩm thực Đông Á.)
Sea delicacy – Hải sản quý
Ví dụ:
Abalone is a sea delicacy known for its chewy texture and rich flavor.
(Bào ngư là hải sản quý, nổi tiếng với độ dai và vị đậm đà.)
Slow-cooked – Hầm chậm
Ví dụ:
Abalone soup is slow-cooked with chicken or pork for a nourishing broth.
(Súp bào ngư được hầm chậm với gà hoặc heo để tạo nước dùng bổ dưỡng.)
Traditional banquet – Tiệc truyền thống
Ví dụ:
This dish is often featured in traditional banquets and festive occasions.
(Món này thường xuất hiện trong các buổi tiệc truyền thống và dịp lễ hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết