VIETNAMESE

công suất hữu dụng

công suất khả dụng

word

ENGLISH

usable power

  
NOUN

/ˈjuːzəbl ˈpaʊər/

available power

Công suất hữu dụng là công suất thực tế được sử dụng trong một thiết bị hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Công suất hữu dụng phụ thuộc vào hiệu suất của hệ thống.

Usable power depends on the system's efficiency.

2.

Công suất khả dụng có thể thay đổi theo tải.

Available power can fluctuate with load changes.

Ghi chú

Từ Usable power là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điệncơ học công suất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Effective output – Công suất hiệu dụng Ví dụ: Usable power is the effective output that a machine can actually deliver. (Công suất hữu dụng là lượng công suất mà máy móc thực sự cung cấp được.) check Net power – Công suất thuần Ví dụ: Usable power is sometimes referred to as net power after losses are subtracted. (Công suất hữu dụng đôi khi còn được gọi là công suất thuần sau khi trừ hao tổn.) check Efficiency – Hiệu suất Ví dụ: Higher efficiency leads to increased usable power output. (Hiệu suất càng cao thì công suất hữu dụng càng lớn.) check Load capacity – Khả năng tải Ví dụ: Usable power depends on the system’s load capacity. (Công suất hữu dụng phụ thuộc vào khả năng tải của hệ thống.)