VIETNAMESE
sự đối lập
sự khác biệt, sự tương phản
ENGLISH
contrast
/ˈkɒntrɑːst/
difference
Sự đối lập là tình trạng trái ngược, khác biệt hoàn toàn giữa các yếu tố, sự vật.
Ví dụ
1.
Sự đối lập giữa hai thành phố là rất rõ ràng.
Sự đối lập trong quan điểm của họ đã dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt.
2.
The contrast between the two cities is striking.
The contrast in their opinions led to a heated debate.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Contrast khi nói hoặc viết nhé!
Sharp contrast – sự đối lập rõ rệt
Ví dụ:
The bright sun was a sharp contrast to the dark clouds.
(Mặt trời sáng rực là một sự đối lập rõ rệt với những đám mây đen.)
Color contrast – sự tương phản màu sắc
Ví dụ:
The painting used bold color contrast to catch the eye.
(Bức tranh sử dụng sự tương phản màu sắc táo bạo để thu hút ánh nhìn.)
Striking contrast – sự đối lập nổi bật
Ví dụ:
Her calm demeanor was a striking contrast to his energy.
(Thái độ bình tĩnh của cô ấy là một sự đối lập nổi bật với năng lượng của anh ấy.)
Contrast between – sự đối lập giữa
Ví dụ:
There’s a clear contrast between their opinions on this.
(Có một sự đối lập rõ ràng giữa ý kiến của họ về chuyện này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết