VIETNAMESE
Cơ khí chế tạo
ENGLISH
Manufacturing engineering
/ˌmæn.jəˈfæk.tʃərɪŋ ˌɛn.dʒɪˈnɪərɪŋ/
Production engineering
Cơ khí chế tạo là ngành kỹ thuật liên quan đến sản xuất và lắp ráp các thành phần máy móc.
Ví dụ
1.
Kỹ thuật chế tạo tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Manufacturing engineering optimizes production processes.
2.
Kỹ thuật chế tạo tập trung vào cải tiến công nghệ sản xuất.
Manufacturing engineering focuses on improving manufacturing technologies.
Ghi chú
Cơ khí chế tạo (Manufacturing engineering) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Production planning - Lập kế hoạch sản xuất
Ví dụ:
Production planning ensures resources are used efficiently.
(Lập kế hoạch sản xuất đảm bảo tài nguyên được sử dụng hiệu quả.)
CNC machining - Gia công CNC
Ví dụ:
CNC machining enables high-precision manufacturing.
(Gia công CNC cho phép sản xuất với độ chính xác cao.)
Lean manufacturing - Sản xuất tinh gọn
Ví dụ:
Lean manufacturing helps companies save costs and increase productivity.
(Sản xuất tinh gọn giúp các công ty tiết kiệm chi phí và tăng năng suất.)
Additive manufacturing - Sản xuất bồi đắp
Ví dụ:
Additive manufacturing is revolutionizing the production of prototypes.
(Sản xuất bồi đắp đang cách mạng hóa việc sản xuất các mẫu thử nghiệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết