VIETNAMESE

Có điện rồi

được bật

word

ENGLISH

Powered on

  
ADJ

/ˈpaʊərd ɑːn/

Switched on

Có điện rồi là trạng thái thiết bị đã được bật và hoạt động.

Ví dụ

1.

Máy tính đã có điện và hoạt động đúng cách.

The computer is powered on and functioning properly.

2.

Đèn đã được bật cho buổi thuyết trình.

The lights are powered on for the presentation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Powered on nhé! check Turned on - Bật nguồn Phân biệt: Turned on thường được sử dụng trong các tình huống đơn giản, chỉ hành động bật một thiết bị. Powered on thường ám chỉ việc cấp nguồn điện để thiết bị hoạt động. Ví dụ: She turned on the TV to watch her favorite show. (Cô ấy bật TV để xem chương trình yêu thích.) check Activated - Kích hoạt Phân biệt: Activated nhấn mạnh vào việc kích hoạt một hệ thống hoặc chức năng cụ thể, thường mang tính kỹ thuật hơn. Ví dụ: The alarm was activated when the door was opened. (Hệ thống báo động được kích hoạt khi cánh cửa được mở.) check Switched on - Bật công tắc Phân biệt: Switched on chỉ việc bật nguồn bằng cách sử dụng công tắc, trong khi Powered on ám chỉ việc cung cấp năng lượng tổng thể. Ví dụ: He switched on the lights as he entered the room. (Anh ấy bật đèn khi bước vào phòng.) check Energized - Cấp năng lượng Phân biệt: Energized thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ một mạch điện hoặc hệ thống đã được cấp năng lượng. Ví dụ: The circuit is now energized and ready to operate. (Mạch điện hiện đã có năng lượng và sẵn sàng hoạt động.) check Booted up - Khởi động hệ thống Phân biệt: Booted up chủ yếu dùng trong công nghệ thông tin, chỉ việc khởi động máy tính hoặc thiết bị kỹ thuật số. Powered on là cấp năng lượng ban đầu, còn Booted up ám chỉ quá trình khởi động hệ thống. Ví dụ: The computer was booted up in safe mode. (Máy tính được khởi động ở chế độ an toàn.)