VIETNAMESE

ốc móng tay

-

word

ENGLISH

razor shell

  
NOUN

/ˈreɪzə ʃel/

razor clam

Ốc móng tay là nhóm động vật thân mềm hai mảnh vỏ có hình dạng dài và thẳng như móng tay, sống trong cát ven biển.

Ví dụ

1.

Con ốc móng tay nhanh chóng đào sâu xuống bãi cát.

The razor shell quickly burrowed deep into the sandy beach.

2.

Các nhà sinh vật học biển nghiên cứu hành vi đào hang của ốc móng tay.

Marine biologists studied the razor shell's burrowing behavior.

Ghi chú

Từ Razor shell là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật thân mềmsinh học biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bivalve mollusk – Động vật thân mềm hai mảnh vỏ Ví dụ: The razor shell is a type of bivalve mollusk with a long, narrow shell. (Ốc móng tay là một loài thân mềm hai mảnh vỏ có vỏ dài và hẹp.) check Clam species – Loài nghêu/sò Ví dụ: The razor shell is often classified as a unique clam species. (Ốc móng tay thường được phân loại như một loài nghêu/sò đặc biệt.) check Burrowing mollusk – Động vật thân mềm đào hang Ví dụ: Razor shells are burrowing mollusks that live in sandy seabeds. (Ốc móng tay là loài thân mềm đào hang sống dưới đáy biển cát.) check Seafood delicacy – Món hải sản ngon Ví dụ: The razor shell is a popular seafood delicacy in coastal cuisine. (Ốc móng tay là món hải sản ngon phổ biến trong ẩm thực vùng biển.)