VIETNAMESE
nhói
đau nhói, đau đột ngột
ENGLISH
sharp pain
/ʃɑːp peɪn/
stabbing, piercing
Nhói là cảm giác đau nhói hoặc đột ngột.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở ngực khi ho.
He felt a sharp pain in his chest when he coughed.
2.
Cơn đau nhói ở chân khiến tôi phải dừng chạy.
The sharp pain in my leg made me stop running.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sharp pain (nhói) nhé!
Stabbing pain – Cơn đau nhói như dao đâm
Phân biệt:
Stabbing pain mô tả cảm giác đau bất ngờ và rất sắc, đúng với cảm giác “nhói”.
Ví dụ:
She felt a stabbing pain in her chest.
(Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở ngực.)
Shooting pain – Cơn đau lan nhanh
Phân biệt:
Shooting pain mô tả cơn đau chạy dọc qua cơ thể, thường xuất hiện đột ngột.
Ví dụ:
A shooting pain went down his leg.
(Một cơn đau lan nhanh chạy dọc chân anh ấy.)
Piercing pain – Cơn đau xuyên thấu
Phân biệt:
Piercing pain nhấn mạnh vào cảm giác đau sâu và dữ dội, như bị đâm xuyên qua.
Ví dụ:
He cried out from the piercing pain in his tooth.
(Anh ấy la lên vì cơn đau xuyên thấu ở răng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết