VIETNAMESE

ơn ớn

khó chịu, lo âu

word

ENGLISH

uneasy

  
ADJ

/ˌʌnˈiː.zi/

anxious, nervous

Ơn ớn là cảm giác hơi khó chịu hoặc sợ hãi.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy ơn ớn về buổi phỏng vấn sắp tới.

She felt uneasy about the upcoming interview.

2.

Im lặng khiến anh ấy cảm thấy ơn ớn, không biết phải làm gì tiếp theo.

The silence made him feel uneasy, unsure of what to do next.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của uneasy (ơn ớn) nhé! check Nervous – Lo lắng Phân biệt: Nervous mô tả cảm giác lo âu trước một việc sắp diễn ra – gần nghĩa với uneasy. Ví dụ: He felt nervous before the big presentation. (Anh ấy cảm thấy lo lắng trước buổi thuyết trình lớn.) check Unsettled – Bất an Phân biệt: Unsettled nhấn mạnh trạng thái tâm lý không ổn định – đồng nghĩa mạnh với uneasy. Ví dụ: There was an unsettled feeling in the air. (Có một cảm giác bất an lan tỏa trong không khí.) check Restless – Bồn chồn Phân biệt: Restless là không thể ngồi yên vì bất an – tương tự uneasy nhưng thiên về hành vi. Ví dụ: She was restless the night before her trip. (Cô ấy bồn chồn cả đêm trước chuyến đi.) check Apprehensive – Lo ngại Phân biệt: Apprehensive là cảm giác lo sợ nhẹ về điều sắp xảy ra – sát nghĩa với uneasy. Ví dụ: He felt apprehensive about starting a new job. (Anh ấy lo ngại khi bắt đầu công việc mới.)