VIETNAMESE

oi bức

nóng bức, oi ả

word

ENGLISH

oppressive heat

  
NOUN

/əˈprɛs.ɪv hiːt/

stifling, scorching

Oi bức là trạng thái rất nóng và ngột ngạt, thường do độ ẩm cao.

Ví dụ

1.

Cái nóng oi bức khiến không thể ở ngoài lâu được.

The oppressive heat made it impossible to stay outdoors for long.

2.

Cái nóng oi bức của sa mạc khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.

The oppressive heat of the desert made travel difficult.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của oppressive heat (oi bức) nhé! check Sweltering – Nóng ngột ngạt Phân biệt: Sweltering mô tả nhiệt độ cao đến mức khó chịu – đồng nghĩa mạnh mẽ với oppressive heat. Ví dụ: We suffered through the sweltering afternoon. (Chúng tôi phải chịu đựng buổi chiều nóng ngột ngạt.) check Stifling – Ngột ngạt Phân biệt: Stifling tập trung vào cảm giác không thở được do nóng – gần nghĩa với oppressive heat. Ví dụ: The room was stifling without air conditioning. (Căn phòng thật ngột ngạt nếu không có điều hòa.) check Suffocating – Nghẹt thở Phân biệt: Suffocating mô tả cảm giác khó thở, bức bối – tương đồng với oppressive heat trong cơn nóng oi ả. Ví dụ: The suffocating heat made it hard to move. (Cái nóng ngột ngạt khiến khó mà cử động được.) check Blistering – Nóng rát Phân biệt: Blistering mô tả cái nóng đến mức gây rát da – đồng nghĩa tăng cường với oppressive heat. Ví dụ: The blistering sun burned our skin. (Ánh nắng nóng rát thiêu đốt làn da của chúng tôi.)