VIETNAMESE

rận

word

ENGLISH

louse

  
NOUN

/laʊs/

parasite

Rận là côn trùng ký sinh không cánh, có kích thước nhỏ khoảng 2-3mm, sống bằng cách hút máu người và động vật.

Ví dụ

1.

Việc nhiễm rận cần được điều trị y tế ngay lập tức.

The louse infestation required immediate medical attention.

2.

Y tá kiểm tra tóc trẻ em xem có rận không.

The nurse checked the children's hair for lice.

Ghi chú

Từ Louse là một từ vựng thuộc lĩnh vực ký sinh trùngy học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Parasitic insect – Côn trùng ký sinh Ví dụ: The louse is a parasitic insect that lives on the body of humans and animals. (Rận là côn trùng ký sinh sống trên cơ thể người và động vật.) check Blood-sucking pest – Loài hút máu gây hại Ví dụ: Lice are blood-sucking pests that cause itching and skin irritation. (Rận là loài hút máu gây hại, gây ngứa và kích ứng da.) check Hair parasite – Ký sinh trên tóc Ví dụ: The head louse is a common hair parasite found in school children. (Rận đầu là ký sinh thường gặp trên tóc trẻ em đi học.) check Hygiene concern – Vấn đề vệ sinh Ví dụ: Lice infestations are a hygiene concern in crowded living conditions. (Nhiễm rận là vấn đề vệ sinh phổ biến trong môi trường sống đông đúc.)