VIETNAMESE

nhựa tổng hợp

word

ENGLISH

synthetic resin

  
NOUN

/sɪnˈθɛtɪk ˈrɛzɪn/

Nhựa tổng hợp là loại nhựa được tạo ra từ các hợp chất hóa học nhân tạo.

Ví dụ

1.

Nhựa tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.

Synthetic resin is widely used in the construction industry.

2.

Công ty phát triển các loại nhựa tổng hợp tiên tiến cho công nghiệp.

The company develops innovative synthetic resins for industrial use.

Ghi chú

Nhựa tổng hợp là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp hóa chất và sản xuất vật liệu, liên quan đến các loại nhựa được tạo ra từ hợp chất hóa học nhân tạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Thermoplastic Resin - Nhựa nhiệt dẻo Ví dụ: Thermoplastic resin softens when heated and hardens when cooled. (Nhựa nhiệt dẻo mềm ra khi được đun nóng và cứng lại khi làm nguội.) check Thermosetting Resin - Nhựa nhiệt rắn Ví dụ: Thermosetting resin hardens permanently after being heated. (Nhựa nhiệt rắn cứng lại vĩnh viễn sau khi được gia nhiệt.) check Polymer - Polyme Ví dụ: Polymers are the basic building blocks of synthetic resin. (Polyme là các thành phần cơ bản của nhựa tổng hợp.) check Monomer - Monome Ví dụ: Monomers link together during polymerization to form synthetic resin. (Các monome liên kết với nhau trong quá trình polyme hóa để tạo thành nhựa tổng hợp.)