VIETNAMESE

ăn mặc sang trọng

ăn mặc quý phái, ăn diện

word

ENGLISH

dressing luxuriously

  
ADV

/ˈdrɛsɪŋ ˌlʌkʒəˈrɪəsli/

luxurious attire

Mặc quần áo đắt tiền, phong cách.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích ăn mặc sang trọng khi đi dự tiệc.

She enjoys dressing luxuriously for parties.

2.

Ăn mặc sang trọng tăng thêm vẻ thanh lịch.

Dressing luxuriously boosts elegance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dressing luxuriously (ăn mặc sang trọng) nhé! check Dressing lavishly – Ăn mặc xa hoa Phân biệt: Dressing lavishly nhấn mạnh vào sự xa xỉ và phô trương trong cách ăn mặc, gần nghĩa với dressing luxuriously. Ví dụ: He’s known for dressing lavishly at every event. (Anh ấy nổi tiếng vì ăn mặc xa hoa ở mọi sự kiện.) check Dressing opulently – Ăn mặc giàu có Phân biệt: Dressing opulently mô tả phong cách thời trang thể hiện sự giàu có và quyền lực. Ví dụ: She entered the party dressing opulently in a fur coat and diamonds. (Cô ấy bước vào buổi tiệc trong bộ đồ sang trọng với áo lông và kim cương.) check Dressing extravagantly – Ăn mặc lộng lẫy Phân biệt: Dressing extravagantly chỉ phong cách phô trương, có thể hơi quá mức, khác với luxuriously thường tinh tế hơn. Ví dụ: His extravagantly styled outfit turned heads. (Trang phục lộng lẫy của anh ấy khiến mọi người ngoái nhìn.) check Dressing richly – Ăn mặc giàu sang Phân biệt: Dressing richly là cách diễn đạt khác của luxuriously, thể hiện sự dày dạn, tinh tế trong chất liệu và thiết kế. Ví dụ: They admired her for dressing richly without overdoing it. (Họ ngưỡng mộ cô ấy vì ăn mặc sang trọng mà không phô trương.)