VIETNAMESE
nhựa trải đường
ENGLISH
road paving resin
/roʊd ˈpeɪvɪŋ ˈrɛzɪn/
Nhựa trải đường là loại nhựa được sử dụng trong việc lát đường để cải thiện độ bền và chất lượng bề mặt.
Ví dụ
1.
Nhựa trải đường đảm bảo độ bền trong xây dựng đường.
Road paving resin ensures durability in road construction.
2.
Hỗn hợp bao gồm nhựa trải đường để cải thiện hiệu suất.
The mixture includes road paving resin for enhanced performance.
Ghi chú
Nhựa trải đường là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật giao thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Asphalt Binder - Chất kết dính nhựa đường
Ví dụ:
The asphalt binder ensures cohesion between the aggregate particles.
(Chất kết dính nhựa đường đảm bảo sự kết nối giữa các hạt cốt liệu.)
Polymer-Modified Resin - Nhựa biến tính polymer
Ví dụ:
Polymer-modified resin is commonly used for high-traffic roadways.
(Nhựa biến tính polymer thường được sử dụng cho các tuyến đường có lưu lượng giao thông cao.)
Bitumen - Nhựa đường
Ví dụ:
Bitumen is a critical ingredient in road paving resin mixtures.
(Nhựa đường là thành phần quan trọng trong hỗn hợp nhựa trải đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết